Có 2 kết quả:
归途 guī tú ㄍㄨㄟ ㄊㄨˊ • 歸途 guī tú ㄍㄨㄟ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the way back
(2) one's journey home
(2) one's journey home
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the way back
(2) one's journey home
(2) one's journey home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0